Nghĩa của từ fidgety trong tiếng Việt

fidgety trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fidgety

US /ˈfɪdʒ.ə.t̬i/
UK /ˈfɪdʒ.ə.t̬i/
"fidgety" picture

tính từ

bồn chồn, sốt ruột, lo lắng

(of a person) unable to remain still or quiet, usually because of being bored or nervous.

Ví dụ:

As the questioning continued, he became fidgety and uneasy.

Khi cuộc thẩm vấn tiếp tục, anh ta trở nên bồn chồn và khó chịu.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: