Nghĩa của từ fiancée trong tiếng Việt
fiancée trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fiancée
US /fiˈɒn.seɪ/

danh từ
vợ sắp cưới
The woman who someone is engaged to be married to.
Ví dụ:
But you really shouldn't talk such rot, particularly in the presence of my fiancée.
Nhưng bạn thực sự không nên nói chuyện thối nát như vậy, đặc biệt là khi có mặt vợ sắp cưới của tôi.
Từ liên quan: