Nghĩa của từ fiancé trong tiếng Việt

fiancé trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fiancé

US /fiˈɒn.seɪ/
"fiancé" picture

danh từ

chồng sắp cưới

The man who someone is engaged to be married to.

Ví dụ:

Have you met Christina's fiancé?

Bạn đã gặp chồng sắp cưới của Christina chưa?

Từ liên quan: