Nghĩa của từ "fender bender" trong tiếng Việt
"fender bender" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fender bender
US /ˈfen.dər ˌben.dər/
UK /ˈfen.dər ˌben.dər/

danh từ
va quệt nhẹ, va chạm nhẹ
A car accident in which there is not a lot of damage.
Ví dụ:
I had a fender bender on my first day.
Tôi đã bị va quệt nhẹ vào ngày đầu tiên đi làm.
Từ liên quan: