Nghĩa của từ feeder trong tiếng Việt

feeder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

feeder

US /ˈfiː.dɚ/
UK /ˈfiː.dɚ/
"feeder" picture

danh từ

loài ăn (loại thức ăn cụ thể), bộ cấp liệu, nguồn cung cấp

An animal or plant that eats a particular thing or eats in a particular way.

Ví dụ:

The hummingbird is a nectar feeder, relying on the sweet liquid found in flowers for sustenance.

Chim ruồi là loài ăn mật hoa, dựa vào chất lỏng ngọt có trong hoa để nuôi sống.

tính từ

(thuộc) đường nối, cung cấp, được nuôi (để giết và sử dụng thịt)

(of roads, rivers, etc.) leading to a bigger road, etc.

Ví dụ:

a feeder road to the motorway

một con đường nối đến đường cao tốc

Từ liên quan: