Nghĩa của từ feared trong tiếng Việt
feared trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
feared
lo ngại
động từ
to be frightened of something or someone unpleasant:
Ví dụ:
Most older employees fear unemployment.
Từ liên quan: