Nghĩa của từ "fava bean" trong tiếng Việt
"fava bean" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fava bean
US /ˈfɑː.və ˌbiːn/

danh từ
đậu fava, đậu tằm, đậu răng ngựa
A large, pale green bean that can be eaten.
Ví dụ:
Other crops include fava beans and some fruit trees.
Các loại cây trồng khác bao gồm đậu fava và một số cây ăn quả.
Từ đồng nghĩa: