Nghĩa của từ fascinate trong tiếng Việt

fascinate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fascinate

US /ˈfæs.ən.eɪt/
UK /ˈfæs.ən.eɪt/
"fascinate" picture

động từ

hấp dẫn, mê hoặc, quyến rũ

To attract or interest somebody very much.

Ví dụ:

Technology has always fascinated humans.

Công nghệ luôn hấp dẫn con người.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: