Nghĩa của từ fancied trong tiếng Việt
fancied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fancied
US /ˈfæn.sid/
UK /ˈfæn.sid/
tưởng tượng
tính từ
expected or thought likely to succeed:
Ví dụ:
She is the most fancied candidate for the next election.
Từ liên quan: