Nghĩa của từ fancy trong tiếng Việt
fancy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fancy
US /ˈfæn.si/
UK /ˈfæn.si/

động từ
muốn, mong muốn, thích, mê mẩn, tự cho mình hấp dẫn, ảo tưởng, tưởng tượng, thật không ngờ, tin tưởng
To want something or want to do something.
Ví dụ:
I fancied a change of scene.
Tôi thích thay đổi bối cảnh.
tính từ
lạ mắt, sang trọng, lộng lẫy, phức tạp, chất lượng cao
Unusually complicated, often in an unnecessary way; intended to impress other people.
Ví dụ:
a kitchen full of fancy gadgets
một căn bếp đầy những đồ dùng lạ mắt
Từ trái nghĩa:
danh từ
tưởng tượng, ý thích, ý muốn, bánh trang trí nhỏ
Something that you imagine; your imagination.
Ví dụ:
night-time fancies that disappear in the morning
những tưởng tượng ban đêm biến mất vào buổi sáng
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: