Nghĩa của từ faint trong tiếng Việt

faint trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

faint

US /feɪnt/
UK /feɪnt/
"faint" picture

tính từ

mờ nhạt, không rõ, uể oải, lả, yếu ớt, chóng mặt, ngất, ngột ngạt

Not strong or clear; slight.

Ví dụ:

a faint idea

một ý tưởng mờ nhạt

Từ đồng nghĩa:

danh từ

cơn ngất, sự ngất

The act of suddenly becoming unconscious.

Ví dụ:

On receiving the news, she fell into a dead faint.

Khi nhận được hung tin, cô ấy như chết ngất.

động từ

ngất xỉu, ngất đi, xỉu đi

To suddenly become unconscious for a short time, usually falling down.

Ví dụ:

He faints at the sight of blood.

Anh ta ngất xỉu khi nhìn thấy máu.