Nghĩa của từ extinct trong tiếng Việt

extinct trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

extinct

US /ɪkˈstɪŋkt/
UK /ɪkˈstɪŋkt/
"extinct" picture

tính từ

tuyệt chủng, tuyệt giống, tan vỡ, tắt, không còn nữa, mai một

Not now existing.

Ví dụ:

There is concern that the giant panda will soon become extinct.

Có lo ngại rằng loài gấu trúc khổng lồ sẽ sớm tuyệt chủng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: