Nghĩa của từ experienced trong tiếng Việt

experienced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

experienced

US /ɪkˈspɪr.i.ənst/
UK /ɪkˈspɪr.i.ənst/
"experienced" picture

tính từ

có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện

Having knowledge or skill in a particular field, especially a profession or job, gained over a period of time.

Ví dụ:

An experienced social worker.

Một nhân viên xã hội có kinh nghiệm.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: