Nghĩa của từ expedite trong tiếng Việt
expedite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
expedite
US /ˈek.spə.daɪt/
UK /ˈek.spə.daɪt/

động từ
đẩy nhanh, tăng tốc, xúc tiến
To make a process happen more quickly.
Ví dụ:
We have developed rapid order processing to expedite deliveries to customers.
Chúng tôi đã phát triển quy trình xử lý đơn hàng nhanh chóng để đẩy nhanh việc giao hàng cho khách hàng.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: