Nghĩa của từ expansive trong tiếng Việt

expansive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

expansive

US /ɪkˈspæn.sɪv/
UK /ɪkˈspæn.sɪv/
"expansive" picture

tính từ

rộng lớn, bao la, bao quát, hào phóng, cởi mở, mở rộng

Covering a large amount of space.

Ví dụ:

landscape with expansive skies

phong cảnh với bầu trời rộng lớn

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: