Nghĩa của từ existing trong tiếng Việt
existing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
existing
US /ɪɡˈzɪs.tɪŋ/
UK /ɪɡˈzɪs.tɪŋ/
tính từ
hiện tại, hiện thời
in existence or operation at the time under consideration; current.
Ví dụ:
opponents of the existing political system