Nghĩa của từ exclusive trong tiếng Việt
exclusive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exclusive
US /ɪkˈskluː.sɪv/
UK /ɪkˈskluː.sɪv/

tính từ
độc quyền, dành riêng, loại trừ, không bao gồm, riêng biệt, duy nhất, độc nhất
Only to be used by one particular person or group; only given to one particular person or group.
Ví dụ:
exclusive rights to televise the World Cup
độc quyền truyền hình World Cup
Từ trái nghĩa:
danh từ
tin độc quyền
A story that is published in one magazine, website, etc., and no others.
Ví dụ:
The newspaper published an exclusive about the escape.
Tờ báo đăng tin độc quyền về vụ vượt ngục.
Từ liên quan: