Nghĩa của từ exclusion trong tiếng Việt

exclusion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exclusion

US /ɪkˈskluː.ʒən/
UK /ɪkˈskluː.ʒən/
"exclusion" picture

danh từ

sự loại trừ, sự ngăn chặn, việc loại bỏ, sự đuổi ra, sự tống ra

The act of preventing somebody/something from entering a place or taking part in something.

Ví dụ:

Memories of the past filled her mind to the exclusion of all else.

Ký ức về quá khứ lấp đầy tâm trí cô ấy để loại trừ tất cả mọi thứ khác.

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: