Nghĩa của từ exasperated trong tiếng Việt
exasperated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exasperated
US /ɪɡˈzæs.pə.reɪ.t̬ɪd/
UK /ɪɡˈzæs.pə.reɪ.t̬ɪd/

tính từ
bực bội, tức giận
Annoyed, especially because you can do nothing to solve a problem.
Ví dụ:
He's becoming increasingly exasperated with the situation.
Anh ấy ngày càng trở nên bực bội với tình hình này.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: