Nghĩa của từ infuriate trong tiếng Việt

infuriate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

infuriate

US /ɪnˈfjʊr.i.eɪt/
UK /ɪnˈfjʊr.i.eɪt/

chọc tức

động từ

to make someone extremely angry:
Ví dụ:
His sexist attitude infuriates me.