Nghĩa của từ exalt trong tiếng Việt

exalt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exalt

US /ɪɡˈzɑːlt/
UK /ɪɡˈzɑːlt/
"exalt" picture

động từ

tôn vinh, nâng cao, ca ngợi, đề cao, đưa lên địa vị cao

To praise somebody/something very much.

Ví dụ:

She was exalted as a pillar of the community.

Bà ấy được tôn vinh là trụ cột của cộng đồng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: