Nghĩa của từ evaporated trong tiếng Việt
evaporated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
evaporated
bốc hơi
động từ
to cause a liquid to change to a gas, especially by heating:
Ví dụ:
The high concentration of sugars forms a syrup when the sap evaporates.
Từ liên quan: