Nghĩa của từ evacuation trong tiếng Việt
evacuation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
evacuation
US /ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃən/
UK /ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃən/

danh từ
sự di tản, sự tản cư, sự bài tiết (y học)
The act of moving people from a dangerous place to somewhere safe.
Ví dụ:
They implemented the emergency evacuation of thousands of people after the earthquake.
Họ đã thực hiện việc di tản khẩn cấp hàng nghìn người sau trận động đất.
Từ liên quan: