Nghĩa của từ evacuate trong tiếng Việt

evacuate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

evacuate

US /ɪˈvæk.ju.eɪt/
UK /ɪˈvæk.ju.eɪt/
"evacuate" picture

động từ

di tản, sơ tán, tản cư

To move people from a dangerous place to somewhere safe.

Ví dụ:

If the alarm sounds, all students should evacuate immediately.

Nếu âm thanh báo động, tất cả học sinh nên sơ tán ngay lập tức.

Từ liên quan: