Nghĩa của từ estimated trong tiếng Việt

estimated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

estimated

US /ˈes.tə.meɪ.t̬ɪd/
UK /ˈes.tə.meɪ.t̬ɪd/

ước lượng

tính từ

(of a value or number) roughly calculated; approximate.
Ví dụ:
an estimated cost of $1,000 million

other

Từ liên quan: