Nghĩa của từ equalize trong tiếng Việt

equalize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

equalize

US /ˈiː.kwə.laɪz/
UK /ˈiː.kwə.laɪz/

cân bằng

động từ

to make things or people equal:
Ví dụ:
They are putting pressure on the government to equalize state pension ages between men and women.