Nghĩa của từ environment trong tiếng Việt

environment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

environment

US /ɪnˈvaɪ.rə.mənt/
UK /ɪnˈvaɪ.rə.mənt/
"environment" picture

danh từ

môi trường

The surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives or operates.

Ví dụ:

survival in an hostile environment

sống sót trong một môi trường thù địch

Từ liên quan: