Nghĩa của từ ensuing trong tiếng Việt
ensuing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ensuing
US /ɪnˈsuː.ɪŋ/
UK /ɪnˈsuː.ɪŋ/
tiếp theo
tính từ
happening after something and because of it:
Ví dụ:
An argument broke out and in the ensuing fight, a gun went off.
Từ liên quan: