Nghĩa của từ ensue trong tiếng Việt
ensue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ensue
US /ɪnˈsuː/
UK /ɪnˈsuː/

động từ
xảy ra sau đó
To happen after something else, especially as a result of it.
Ví dụ:
The police officer said that he had placed the man under arrest and that a scuffle had ensued.
Viên cảnh sát nói rằng anh ta đã quản thúc người đàn ông này và một cuộc ẩu đả đã xảy ra sau đó.