Nghĩa của từ enlightenment trong tiếng Việt

enlightenment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enlightenment

US /ɪnˈlaɪ.t̬ən.mənt/
UK /ɪnˈlaɪ.t̬ən.mənt/
"enlightenment" picture

danh từ

sự giác ngộ, sự khai sáng, thời đại khai sáng

The state of understanding something.

Ví dụ:

Meditation helps me achieve enlightenment and serenity.

Thiền giúp tôi đạt được sự giác ngộ và thanh thản.

Từ trái nghĩa: