Nghĩa của từ engrossing trong tiếng Việt

engrossing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

engrossing

US /ɪnˈɡroʊ.sɪŋ/
UK /ɪnˈɡroʊ.sɪŋ/

hấp dẫn

tính từ

very interesting and needing all your attention:
Ví dụ:
an engrossing book/story
Từ liên quan: