Nghĩa của từ engross trong tiếng Việt

engross trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

engross

US /ɪnˈɡroʊs/
UK /ɪnˈɡroʊs/
"engross" picture

động từ

làm say mê, hấp dẫn, thu hút

If something engrosses you, it is so interesting that you give it all your attention and time.

Ví dụ:

As the business grew, it totally engrossed him.

Khi công việc kinh doanh phát triển, nó hoàn toàn thu hút anh ấy.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: