Nghĩa của từ captivate trong tiếng Việt

captivate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

captivate

US /ˈkæp.tə.veɪt/
UK /ˈkæp.tə.veɪt/
"captivate" picture

động từ

làm say đắm, làm say mê, quyến rũ

To hold the attention of someone by being extremely interesting, exciting, pleasant, or attractive.

Ví dụ:

With her beauty and charm, she captivated film audiences everywhere.

Với vẻ đẹp và sự quyến rũ của mình, cô ấy đã làm say đắm khán giả điện ảnh khắp nơi.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: