Nghĩa của từ enforced trong tiếng Việt
enforced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enforced
thi hành
tính từ
caused by necessity or force; compulsory.
Ví dụ:
a period of enforced idleness
other
Từ liên quan: