Nghĩa của từ comprise trong tiếng Việt

comprise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

comprise

US /kəmˈpraɪz/
UK /kəmˈpraɪz/
"comprise" picture

động từ

bao gồm, tạo nên

To have somebody/something as parts or members.

Ví dụ:

The collection comprises 327 paintings.

Bộ sưu tập bao gồm 327 bức tranh.

Từ đồng nghĩa: