Nghĩa của từ encode trong tiếng Việt

encode trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

encode

US /ɪnˈkoʊd/
UK /ɪnˈkoʊd/
"encode" picture

động từ

mã hóa

To change something into a system for sending messages secretly, or to represent complicated information in a simple or short way.

Ví dụ:

Many satellite broadcasts are encoded so that they can only be received by people who have paid to see them.

Nhiều chương trình phát sóng vệ tinh được mã hóa để chúng chỉ có thể được nhận bởi những người đã trả tiền để xem chúng.

Từ trái nghĩa: