Nghĩa của từ decode trong tiếng Việt

decode trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

decode

US /diːˈkoʊd/
UK /diːˈkoʊd/
"decode" picture

động từ

giải mã

To convert something written in code into normal language.

Ví dụ:

I was involved in decoding enemy documents.

Tôi đã tham gia giải mã tài liệu của kẻ thù.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: