Nghĩa của từ enable trong tiếng Việt

enable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enable

US /ɪˈneɪ.bəl/
UK /ɪˈneɪ.bəl/
"enable" picture

động từ

cho phép, cấp quyền, cho quyền, làm cho có thể, làm cho có khả năng

Give (someone or something) the authority or means to do something.

Ví dụ:

The evidence would enable us to arrive at firm conclusions.

Bằng chứng sẽ cho phép chúng tôi đi đến kết luận chắc chắn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: