Nghĩa của từ emotive trong tiếng Việt

emotive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

emotive

US /ɪˈmoʊ.t̬ɪv/
UK /ɪˈmoʊ.t̬ɪv/

dễ xúc động

tính từ

causing strong feelings:
Ví dụ:
Animal experimentation is a highly emotive issue.
Từ liên quan: