Nghĩa của từ emotional trong tiếng Việt

emotional trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

emotional

US /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/
UK /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/
"emotional" picture

tính từ

cảm động, xúc động, cảm xúc, dễ cảm động, xúc cảm, dễ xúc động

Relating to a person's emotions.

Ví dụ:

My doctor said the problem was more emotional than physical.

Bác sĩ của tôi nói rằng vấn đề liên quan đến cảm xúc hơn là thể chất.

Từ liên quan: