Nghĩa của từ "eastern woodrat" trong tiếng Việt
"eastern woodrat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eastern woodrat
US /ˈiː.stən ˈwʊdˌræt/

danh từ
chuột rừng phương Đông
Large greyish-brown wood rat of the southeastern United States.
Ví dụ:
Eastern woodrats are native to the central and eastern United States.
Chuột rừng phương Đông có nguồn gốc từ miền trung và miền đông Hoa Kỳ.
Từ liên quan: