Nghĩa của từ eastern trong tiếng Việt
eastern trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eastern
US /ˈiː.stɚn/
UK /ˈiː.stɚn/

tính từ
phương Đông, phía Đông
Situated in, directed towards, or facing the east.
Ví dụ:
the eastern slopes of the mountain
sườn núi phía Đông
Từ liên quan: