Nghĩa của từ dynasty trong tiếng Việt

dynasty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dynasty

US /ˈdaɪ.nə.sti/
UK /ˈdaɪ.nə.sti/
"dynasty" picture

danh từ

triều đại, triều vua, vương triều

A series of rulers or leaders who are all from the same family, or a period when a country is ruled by them.

Ví dụ:

The Mogul dynasty ruled over India for centuries.

Vương triều Mogul đã cai trị Ấn Độ trong nhiều thế kỷ.

Từ đồng nghĩa: