Nghĩa của từ "dried fruit" trong tiếng Việt

"dried fruit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dried fruit

US /ˌdraɪd ˈfruːt/
"dried fruit" picture

danh từ

trái cây sấy khô

Fruit that has been dried to stop it from decaying.

Ví dụ:

Dried fruits, such as raisins, bananas, and pineapple, are commonly mixed with crispy cereals.

Trái cây sấy khô, chẳng hạn như nho khô, chuối và dứa, thường được trộn với ngũ cốc giòn.