Nghĩa của từ "fruit salad" trong tiếng Việt
"fruit salad" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fruit salad
US /ˌfruːt ˈsæl.əd/

danh từ
trái cây trộn, salad trái cây
A mixture of pieces of different types of fruit that is usually served at the end of a meal.
Ví dụ:
They want to eat fruit salad.
Họ muốn ăn salad trái cây.