Nghĩa của từ "dredge up" trong tiếng Việt

"dredge up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dredge up

US /dredʒ ʌp/
"dredge up" picture

cụm động từ

khơi lại, moi lại, đào bới

To mention something that has been forgotten, especially something unpleasant or embarrassing.

Ví dụ:

The papers keep trying to dredge up details of his past love life.

Các tờ báo cứ cố gắng khơi lại chi tiết về cuộc sống tình cảm trong quá khứ của anh ấy.