Nghĩa của từ dowry trong tiếng Việt

dowry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dowry

US /ˈdaʊ.ri/
UK /ˈdaʊ.ri/
"dowry" picture

danh từ

của hồi môn, tài năng, thiên tư

Property or money brought by a bride to her husband on their marriage.

Ví dụ:

She has a lot of dowries when she gets married.

Cô ấy có rất nhiều của hồi môn khi kết hôn.

Từ đồng nghĩa: