Nghĩa của từ done trong tiếng Việt

done trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

done

US /dʌn/
UK /dʌn/
"done" picture

tính từ

chín, xong, hoàn thành, đã thực hiện

​(of food) cooked enough.

Ví dụ:

The meat isn't quite done yet.

Thịt vẫn chưa chín hẳn đâu.

từ cảm thán

Được! Xong!

​Used to show that you accept an offer.

Ví dụ:

‘I'll give you £800 for it.’ ‘Done!

“Tôi sẽ trả bạn 800 bảng.” “Xong!

quá khứ phân từ

xong, hết, làm, thực hiện, hoàn thành, chấm dứt

Past participle of Do.

Ví dụ:

What have you done to your hair?

Bạn đã làm gì với mái tóc của mình?

Từ liên quan: