Nghĩa của từ "a done deal" trong tiếng Việt

"a done deal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

a done deal

US /ə dʌn diːl/
"a done deal" picture

cụm từ

thỏa thuận đã hoàn tất

A plan that has been formally arranged or agreed and that is now certain to happen.

Ví dụ:

These reforms were presented as a done deal.

Những cải cách này đã được trình bày như một thỏa thuận đã hoàn tất.