Nghĩa của từ donate trong tiếng Việt
donate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
donate
US /ˈdoʊ.neɪt/
UK /ˈdoʊ.neɪt/

động từ
tặng, quyên góp, cúng, hiến
Give (money or goods) for a good cause, for example to a charity.
Ví dụ:
A portion of the proceeds will be donated to charity.
Một phần số tiền thu được sẽ được quyên góp cho quỹ từ thiện.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: